nạ dòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạ dòng+
- Middle-aged matron.
- "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du)
It will not take a young girl long to turn a matron
- "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạ dòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nạ dòng":
nạ dòng náo động nẻo đường nhà dòng nhất đẳng nhật dụng nhi đồng nhu động nói đổng nội dung more... - Những từ có chứa "nạ dòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
streamy current lineage stream monoclonal carmelite lengthy river drop line friar more...
Lượt xem: 381